Ý nghĩa của từ Vàng anh là gì:
Vàng anh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ Vàng anh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Vàng anh mình

1

7 Thumbs up   0 Thumbs down

Vàng anh


Loài chim nhảy, to bằng con sáo, lông vàng, hay hót. | : ''Ông cụ treo lồng '''vàng anh''' trước cửa sổ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

7 Thumbs up   0 Thumbs down

Vàng anh


(Oriolidae), họ chim có kích thước trung bình, màu sắc sặc sỡ, sống trên cây; có giọng hót hay; ăn quả cây và côn trùng. Đại diện: VA Trung Quốc (Oriolus chinensis) - loài chim thuộc họ VA, thân chủ yếu màu vàng, dài 27 cm; một dải lông màu đen kéo dài từ mắt vòng quanh gáy; mỏ hồng, chân xám xanh, cánh và trên đuôi đen; bộ lông chim mái màu vàng l [..]
Nguồn: daitudien.net (offline)

3

4 Thumbs up   0 Thumbs down

Vàng anh


Bài này nói về một loài chim, nó còn là tên gọi của một chi thực vật là chi Saraca thuộc phân họ Vang. Chim vàng anh hay hoàng anh (danh pháp hai phần: Oriolus oriolus), là một loài chim trong họ Vàng [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

3 Thumbs up   1 Thumbs down

Vàng anh


chim thuộc bộ sẻ, to khoảng bằng chim sáo, lông màu vàng, hót hay. Đồng nghĩa: hoàng anh
Nguồn: tratu.soha.vn

5

3 Thumbs up   1 Thumbs down

Vàng anh


Saraca divers
Nguồn: mynghetungphong.com (offline)

6

3 Thumbs up   1 Thumbs down

Vàng anh


Vàng anh hay Vàng Anh có thể chỉ: Chim vàng anh. Các loài thực vật thuộc chi Vàng anh. Tên của nữ nhà thơ và nhà văn Việt Nam Phan Thị Vàng Anh. Tên của hài kịch tình huống có tương tác: Nhật ký Vàng [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

3 Thumbs up   1 Thumbs down

Vàng anh


Vàng anh tên khác là là má, mép mé, vàng anh lá lớn (danh pháp hai phần: Saraca dives), là loài cây thuộc chi Vàng anh (Saraca), được Pierre mô tả lần đầu tiên năm 1899.. Vàng anh lá lớn lá cây gỗ nhỏ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

1 Thumbs up   2 Thumbs down

Vàng anh


dt (cn. Hoàng anh, hoàng oanh) Loài chim nhảy, to bằng con sáo, lông vàng, hay hót: Ông cụ treo lồng vàng anh trước cửa sổ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

9

1 Thumbs up   3 Thumbs down

Vàng anh


dt (cn. Hoàng anh, hoàng oanh) Loài chim nhảy, to bằng con sáo, lông vàng, hay hót: Ông cụ treo lồng vàng anh trước cửa sổ.
Nguồn: vdict.com





<< Vang trứng Xoan tây >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa